Cam kết của chúng tôi:
Tất cả các đơn hàng đều được báo chi phí rõ ràng .Trách nhiệm công việc rõ ràng với khách hàng
Xử lý hàng hóa nhanh chóng trong ngày .
Nhân viên tư vấn nhiệt tình hỗ trợ 24/7
Làm đúng dịch vụ không làm tròn cước cân nặng hay quy đổi gây phát sinh chi phí cho khách hàng
BÁO GIÁ ORDER(MUA HÀNG HỘ)
Tỷ giá hiện tại :3475
Để hoàn thành 1 đơn hàng về tay quý khách tại việt nam chi phí trọn vẹn cho đơn hàng kể từ khi quý khách lựa chọn được sản phẩm như sau
Chi phí bao gồm :
1;Giá tiền sản phẩm bên nhà cung cấp china(tính bằng nhân dân tệ )
2:Tiền vận chuyển từ nhà cung cấp china đến kho công ty dịch vụ(nhân dân tệ)
3:Tiền phí dịch vụ công ty mua hàng cho quý khách hàng(dựa vào tiền hàng)
4:Tiền vận chuyển từ china về việt nam (tính bằng vnđ)
Tất cả tiền nhân dân tệ đều được quy đổi về tiền việt nam theo tỷ giá thời điểm mua hàng
Ví dụ :Tỷ giá nđt tại thời điểm đó 3350
( 1):Giá nhà cung cấp là 10 ndt =10*3350 =33.500 vnđ
(2):Phí ship đến kho dịch vụ 1 ndt=1 *3350=3.350 vnđ
(3):Phí dịch vụ mua hàng 1%=33.500vnđ* 1% =335 vnđ
(4):sản phẩm nặng 0,2 kg =0,2*15.000 vnđ =3.000 vnđ
Tổng chi phí đơn hàng về đến việt nam =1+2+3+4 =40.185 vnđ
Tỷ giá nđt sẽ được thông báo tại thời điểm giao dịch đặt đơn
Bảng giá phí dịch vụ và tiền vận chuyển về Việt Nam theo các mức như sau
Phí dịch vụ
Dưới 10 triệu vnđ |
3 % |
Trên 10 triệu => 50 triệu |
2,5% |
Từ 50 triệu =>100 triệu |
2% |
Trên 100 triệu |
Thỏa thuận |
Cước vận chuyển China –Việt Nam (Hàng lẻ) kho bằng tường
Mức min |
10.000 vnđ |
Từ 0,5kg=>10 kg |
25.000 vnđ/1 kg |
Từ 10kg=>50kg |
24.000 vnđ/1 kg |
Từ 50=>100 kg |
23.000 vnđ/1 kg |
Trên 100=>200 kg |
22.000 vnđ/1kg |
Trên 200 kg | 21.000 vnđ/1 kg |
Cước vận chuyển hàng ghép conts (LCL) áp dụng cho các đơn hàng có trọng lượng từ 200kg trở lên hoặc từ 1m3 trở lên (áp dụng hàng thông thường)mỹ phẩm,thực phẩm ,hóa chất vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn
Bảng giá:KG hàng thông thường
MỨC KG |
GIÁ VẬN CHUYỂN |
200 KG < 500 KG |
15.000 VNĐ |
500 KG < 800 KG |
14.000 VNĐ |
800 KG < 1000KG |
13.000 VNĐ |
1000 KG < 1500 KG |
12.000 VNĐ |
Trên 2000 KG |
LIÊN HỆ |
CÁC ĐƠN HÀNG SỐ LƯỢNG LỚN VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT
Bảng Giá M3
0.5M3 < 1M3 |
2 TR6 VNĐ |
1m3 < 5m3 |
2TR4 VNĐ |
5m3 < 10m3 |
2TR3VNĐ |
Trên 10m3 < 20m3 |
2TR2VNĐ |
Trên 20 m3 |
LIÊN HỆ |
|
|
Tất cả hàng hóa đều dựa vào kg và thể tích thực tế khi chúng tôi nhận được hàng để tính cước vận chuyển nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả 2 bên
Công ty chúng tôi không nhận hàng hóa vi phạm phạm luật,các chất gây cháy nổ ,vũ khí ,hàng hóa thương hiệu độc quyền,hàng nhái hàng giả,động vật tươi sống….VV