BÁO GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂNTUYẾN PINGXIANG-HÀ NỘI
***********
广西省 崇左市 凭祥市 南大路 广越物流里面 3栋34号/15077070027
I:Bảng báo giá hàng nguyên conts:
Áp dụng cho các xe luồng vàng
Loại xe china |
M3 dự kiến |
Cước vc /vnđ
|
Phí lưu xe cny/ngày
|
4.8M |
15-18 M3 |
28.000.000 |
150 cny |
7.6m |
28-33m3 |
48.000.000 |
150 cny
|
9.6m |
65-68m3 |
65.000.000 |
300cny |
13.5m |
80-85m3 |
78.000.000 |
600 cny |
17,5m3 |
120-130m3 |
98.000.000 |
800 cny |
II:Bảng báo giá hàng ghép LCL :áp dụng cho 1 loại mặt hàng
Phân Loại |
M3 /KG |
Cước VC /vnđ
|
Phí lưu xe /cny
|
2m3-5m3 |
1.650.000/1CBM |
0 |
|
Theo M3 |
5m3-10m3 |
1.550.000/1CBM |
0 |
Theo M3 |
Trên 30m3 |
1.450.000/1CBM |
0 |
Trên 40m3 |
1.400.000/1CBM |
0 |
Theo kg |
500Kg-1000Kg |
6.000/1 kg |
0 |
Theo Kg |
Trên 1000 Kg |
5.000/1kg |
0 |
Theo kg |
Trên 3000kg |
4.000/1kg |
0 |
Theo kg |
Số lượng lớn |
Liên hệ theo lô |
|
|
|
|
|
III:Phí ủy thác nhập khẩu
Min/1 đơn hàng/1 mặt hàng |
500.000 vnđ |
%uỷ thác /giá trị tiền hàng |
1% |
IV: Hàng nguyên conts chưa bao gồm chi phí khác như:Phí kiểm hóa 2 đầu,Phí quá khổ, quá tải,
Phí kiểm tra chuyên ngành, hợp quy, công bố sẽ báo theo thực tế nếu có
IV: Lưu ý :Chi phí trên chưa bao gồm tiền VAT +Các phí KTNNcho lô hàng
Chi phí trên chưa bao gồm phí nâng hạ hàng nặng... (nếu có)
Chi phí tính từ kho Bằng Tường của HG về kho Hà Nội ,hàng LCL về kho TQ sẽ xác định lại cân nặng, kt thực tế
Nếu KH khai báo sai thông tin hàng hóa sẽ phải chịu mọi rủi ro phát sinh.
Tỷ giá tệ, USD theo biến động thị trường
Free lưu ca 3 ngày đầu, các ngày sau tính lưu xe /ngày/xe
Hiệu lực báo giá: 5 ngày